TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 11-08-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,252.07 | -4.43 | -0.35 | 18,777.03 | ||||
VN30 | 1,272.33 | -4.82 | -0.38 | 6,633.20 | ||||
VNMIDCAP | 1,696.68 | -20.91 | -1.22 | 8,507.25 | ||||
VNSMALLCAP | 1,556.22 | -23.59 | -1.49 | 2,753.33 | ||||
VN100 | 1,231.47 | -7.84 | -0.63 | 15,140.45 | ||||
VNALLSHARE | 1,250.36 | -8.86 | -0.70 | 17,893.78 | ||||
VNXALLSHARE | 2,027.71 | -15.14 | -0.74 | 19,824.36 | ||||
VNCOND | 1,901.83 | -19.52 | -1.02 | 666.25 | ||||
VNCONS | 843.25 | -4.44 | -0.52 | 1,725.68 | ||||
VNENE | 554.81 | -3.17 | -0.57 | 357.27 | ||||
VNFIN | 1,331.67 | -7.44 | -0.56 | 6,048.56 | ||||
VNHEAL | 1,667.23 | -0.92 | -0.06 | 20.47 | ||||
VNIND | 850.00 | -14.93 | -1.73 | 3,574.05 | ||||
VNIT | 2,756.61 | 0.62 | 0.02 | 298.10 | ||||
VNMAT | 1,815.01 | -33.84 | -1.83 | 2,219.16 | ||||
VNREAL | 1,509.89 | -4.89 | -0.32 | 2,540.76 | ||||
VNUTI | 966.14 | -0.70 | -0.07 | 435.26 | ||||
VNDIAMOND | 1,868.42 | -16.62 | -0.88 | 2,538.15 | ||||
VNFINLEAD | 1,753.14 | -10.56 | -0.60 | 5,476.77 | ||||
VNFINSELECT | 1,777.52 | -9.01 | -0.50 | 5,582.10 | ||||
VNSI | 1,968.68 | -15.36 | -0.77 | 3,911.15 | ||||
VNX50 | 2,063.53 | -12.10 | -0.58 | 11,672.75 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 765,336,500 | 17,258 | ||||||
Thỏa thuận | 45,217,140 | 1,519 | ||||||
Tổng | 810,553,640 | 18,777 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VND | 37,946,100 | TPC | 7.00% | VFG | -6.97% | ||
2 | HPG | 34,705,700 | PDN | 6.94% | DC4 | -6.91% | ||
3 | HAG | 33,082,900 | DTA | 6.89% | PNC | -6.87% | ||
4 | SSI | 28,045,800 | VMD | 6.83% | NVT | -6.81% | ||
5 | SHB | 25,391,200 | MCG | 6.81% | MDG | -6.65% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 44,085,000 | 5.44% | 43,264,840 | 5.34% | 820,160 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,180 | 6.29% | 1,106 | 5.89% | 74 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | SSI | 5,413,000 | VNM | 155,176,830 | STB | 102,418,530 | ||
2 | HPG | 4,672,600 | SSI | 133,008,420 | CTG | 58,129,807 | ||
3 | STB | 3,075,300 | VHM | 128,398,700 | NLG | 33,429,387 | ||
4 | VND | 2,219,000 | FPT | 119,995,560 | DPM | 26,683,100 | ||
5 | VNM | 2,157,700 | VCB | 111,090,240 | GEX | 25,597,780 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/08/2022. | ||||||
2 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/08/2022. |
Tài liệu đính kèm | |
53702 |