TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 31-07-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,222.90 | 15.23 | 1.26 | 24,100.92 | ||||
VN30 | 1,230.81 | 18.36 | 1.51 | 9,306.42 | ||||
VNMIDCAP | 1,649.92 | 6.14 | 0.37 | 11,010.53 | ||||
VNSMALLCAP | 1,418.37 | 4.15 | 0.29 | 2,764.98 | ||||
VN100 | 1,193.98 | 13.49 | 1.14 | 20,316.95 | ||||
VNALLSHARE | 1,206.52 | 12.93 | 1.08 | 23,081.93 | ||||
VNXALLSHARE | 1,931.40 | 20.37 | 1.07 | 25,056.58 | ||||
VNCOND | 1,699.47 | -12.26 | -0.72 | 1,064.34 | ||||
VNCONS | 757.67 | 4.80 | 0.64 | 1,539.71 | ||||
VNENE | 639.05 | 3.36 | 0.53 | 476.46 | ||||
VNFIN | 1,414.91 | 10.17 | 0.72 | 7,218.68 | ||||
VNHEAL | 1,762.95 | -6.85 | -0.39 | 27.31 | ||||
VNIND | 754.15 | 8.07 | 1.08 | 4,048.88 | ||||
VNIT | 3,100.67 | 44.10 | 1.44 | 282.42 | ||||
VNMAT | 1,949.53 | -1.81 | -0.09 | 3,139.29 | ||||
VNREAL | 1,138.38 | 41.08 | 3.74 | 4,868.92 | ||||
VNUTI | 915.22 | 7.94 | 0.88 | 402.00 | ||||
VNDIAMOND | 1,856.10 | 9.99 | 0.54 | 3,842.12 | ||||
VNFINLEAD | 1,870.68 | 15.05 | 0.81 | 6,421.22 | ||||
VNFINSELECT | 1,894.61 | 13.58 | 0.72 | 7,211.95 | ||||
VNSI | 1,884.72 | 23.20 | 1.25 | 4,618.84 | ||||
VNX50 | 2,018.60 | 23.84 | 1.20 | 15,250.84 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 1,123,403,472 | 22,430 | ||||||
Thỏa thuận | 81,896,617 | 1,682 | ||||||
Tổng | 1,205,300,089 | 24,111 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | NVL | 56,608,211 | HBC | 7.00% | LSS | -6.99% | ||
2 | HPG | 46,572,028 | HVH | 6.99% | PSH | -6.93% | ||
3 | EIB | 43,417,257 | VIC | 6.99% | VPG | -6.90% | ||
4 | DIG | 38,503,690 | VHM | 6.96% | SMC | -6.87% | ||
5 | VND | 35,290,458 | TSC | 6.94% | SPM | -6.16% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 60,487,917 | 5.02% | 50,583,170 | 4.20% | 9,904,747 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,520 | 6.31% | 1,427 | 5.92% | 93 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MSB | 13,499,400 | HPG | 337,997,949 | HPG | 451,223,498 | ||
2 | HPG | 12,198,052 | MSB | 184,166,145 | SSI | 192,764,375 | ||
3 | VPB | 5,796,479 | VHM | 150,901,213 | VND | 112,487,168 | ||
4 | HSG | 3,829,270 | VNM | 142,743,262 | POW | 79,810,339 | ||
5 | SSI | 3,327,294 | VIC | 133,653,792 | HSG | 79,226,411 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | GEG | GEG nhận quyết định niêm yết bổ sung 19.312.499 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2023. | ||||||
2 | FUEMAVND | FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2023. | ||||||
3 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2023. |
Tài liệu đính kèm | |
20230731_20230731-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |