TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 28-07-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,207.67 | 10.34 | 0.86 | 21,926.75 | ||||
VN30 | 1,212.45 | 12.77 | 1.06 | 7,303.09 | ||||
VNMIDCAP | 1,643.78 | 17.32 | 1.06 | 11,236.94 | ||||
VNSMALLCAP | 1,414.22 | 11.12 | 0.79 | 2,658.29 | ||||
VN100 | 1,180.49 | 12.41 | 1.06 | 18,540.03 | ||||
VNALLSHARE | 1,193.59 | 12.33 | 1.04 | 21,198.31 | ||||
VNXALLSHARE | 1,911.03 | 19.74 | 1.04 | 23,014.96 | ||||
VNCOND | 1,711.73 | 17.22 | 1.02 | 655.02 | ||||
VNCONS | 752.87 | 10.58 | 1.43 | 1,544.12 | ||||
VNENE | 635.69 | 8.02 | 1.28 | 416.53 | ||||
VNFIN | 1,404.74 | 15.36 | 1.11 | 6,770.54 | ||||
VNHEAL | 1,769.80 | 10.98 | 0.62 | 34.66 | ||||
VNIND | 746.08 | 2.07 | 0.28 | 4,452.37 | ||||
VNIT | 3,056.57 | 22.98 | 0.76 | 225.44 | ||||
VNMAT | 1,951.34 | 9.11 | 0.47 | 2,346.04 | ||||
VNREAL | 1,097.30 | 17.28 | 1.60 | 4,364.80 | ||||
VNUTI | 907.28 | 4.98 | 0.55 | 377.49 | ||||
VNDIAMOND | 1,846.11 | 20.81 | 1.14 | 3,067.28 | ||||
VNFINLEAD | 1,855.63 | 24.80 | 1.35 | 5,779.36 | ||||
VNFINSELECT | 1,881.03 | 20.59 | 1.11 | 6,757.84 | ||||
VNSI | 1,861.52 | 22.39 | 1.22 | 4,320.24 | ||||
VNX50 | 1,994.76 | 21.53 | 1.09 | 13,487.67 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 1,045,767,803 | 20,509 | ||||||
Thỏa thuận | 66,099,173 | 1,427 | ||||||
Tổng | 1,111,866,976 | 21,935 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | NVL | 70,890,147 | SSC | 7.00% | VNS | -6.95% | ||
2 | VND | 55,586,843 | IJC | 7.00% | ADP | -6.04% | ||
3 | MSB | 47,279,368 | CTD | 6.98% | TNC | -5.73% | ||
4 | DIG | 41,208,124 | TNT | 6.98% | TMP | -5.52% | ||
5 | VIX | 33,602,796 | PDN | 6.97% | PPC | -5.38% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 65,182,936 | 5.86% | 58,762,274 | 5.29% | 6,420,662 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,681 | 7.66% | 1,268 | 5.78% | 413 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MSB | 33,885,593 | MSB | 463,241,823 | HPG | 457,756,648 | ||
2 | VPB | 6,929,400 | VNM | 197,116,722 | SSI | 192,367,869 | ||
3 | HPG | 5,776,651 | HPG | 163,942,189 | VND | 111,989,068 | ||
4 | STB | 3,449,800 | VPB | 151,108,320 | POW | 80,244,739 | ||
5 | HSG | 3,245,074 | VCB | 116,428,862 | STB | 76,974,002 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VPS | VPS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 21/08/2023. | ||||||
2 | FIR | FIR niêm yết và giao dịch bổ sung 10.707.421 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 28/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/07/2023. | ||||||
3 | TNH | TNH niêm yết và giao dịch bổ sung 23.852.698 cp (phát hành thêm + ESOP) tại HOSE ngày 28/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2023. | ||||||
4 | VCG | VCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 48.585.636 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023. | ||||||
5 | CHPG2306 | CHPG2306 niêm yết và giao dịch bổ sung 12.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023. | ||||||
7 | FUEKIV30 | FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023. | ||||||
8 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023. | ||||||
9 | FUEMAVND | FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023. |
Tài liệu đính kèm | |
20230728_20230728-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |