Quay lại
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
28-07-23     
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX1,207.6710.340.8621,926.75   
VN301,212.4512.771.067,303.09   
VNMIDCAP1,643.7817.321.0611,236.94   
VNSMALLCAP1,414.2211.120.792,658.29   
VN1001,180.4912.411.0618,540.03   
VNALLSHARE1,193.5912.331.0421,198.31   
VNXALLSHARE1,911.0319.741.0423,014.96   
VNCOND1,711.7317.221.02655.02   
VNCONS752.8710.581.431,544.12   
VNENE635.698.021.28416.53   
VNFIN1,404.7415.361.116,770.54   
VNHEAL1,769.8010.980.6234.66   
VNIND746.082.070.284,452.37   
VNIT3,056.5722.980.76225.44   
VNMAT1,951.349.110.472,346.04   
VNREAL1,097.3017.281.604,364.80   
VNUTI907.284.980.55377.49   
VNDIAMOND1,846.1120.811.143,067.28   
VNFINLEAD1,855.6324.801.355,779.36   
VNFINSELECT1,881.0320.591.116,757.84   
VNSI1,861.5222.391.224,320.24   
VNX501,994.7621.531.0913,487.67   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
  
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
  
Khớp lệnh1,045,767,80320,509  
Thỏa thuận66,099,1731,427  
Tổng1,111,866,97621,935  
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1NVL70,890,147SSC7.00%VNS-6.95%  
2VND55,586,843IJC7.00%ADP-6.04%  
3MSB47,279,368CTD6.98%TNC-5.73%  
4DIG41,208,124TNT6.98%TMP-5.52%  
5VIX33,602,796PDN6.97%PPC-5.38%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
65,182,9365.86%58,762,2745.29%6,420,662
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,6817.66%1,2685.78%413
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STTTop 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1MSB33,885,593MSB463,241,823HPG457,756,648 
2VPB6,929,400VNM197,116,722SSI192,367,869 
3HPG5,776,651HPG163,942,189VND111,989,068 
4STB3,449,800VPB151,108,320POW80,244,739 
5HSG3,245,074VCB116,428,862STB76,974,002 
         
3. Sự kiện doanh nghiệp
STTMã CKSự kiện
1VPSVPS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 21/08/2023.
2FIRFIR niêm yết và giao dịch bổ sung 10.707.421 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 28/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/07/2023.
3TNHTNH niêm yết và giao dịch bổ sung 23.852.698 cp (phát hành thêm + ESOP) tại HOSE ngày 28/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2023.
4VCGVCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 48.585.636 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023.
5CHPG2306CHPG2306 niêm yết và giao dịch bổ sung 12.000.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023. 
6FUEVFVNDFUEVFVND  niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023. 
7FUEKIV30FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023. 
8FUEMAV30FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023. 
9FUEMAVNDFUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2023. 

Tài liệu đính kèm
 20230728_20230728-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf

Others

View More
© Copyrights 2000 - 2021 MBS, a member of MB Group
Về đầu trang