Quay lại
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
27-07-23     
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX1,197.33-3.51-0.2922,695.46   
VN301,199.68-1.75-0.157,938.81   
VNMIDCAP1,626.466.290.3911,018.17   
VNSMALLCAP1,403.10-3.40-0.243,047.55   
VN1001,168.080.290.0218,956.98   
VNALLSHARE1,181.260.060.0122,004.53   
VNXALLSHARE1,891.29-0.080.0024,010.29   
VNCOND1,694.5123.691.42824.11   
VNCONS742.290.830.111,493.21   
VNENE627.67-6.71-1.06379.68   
VNFIN1,389.38-6.16-0.446,253.19   
VNHEAL1,758.82-21.80-1.2218.12   
VNIND744.013.150.435,116.46   
VNIT3,033.5939.171.31292.35   
VNMAT1,942.23-3.77-0.192,235.66   
VNREAL1,080.023.820.355,065.65   
VNUTI902.30-7.23-0.79311.44   
VNDIAMOND1,825.304.900.273,676.48   
VNFINLEAD1,830.83-7.57-0.415,550.11   
VNFINSELECT1,860.44-8.29-0.446,239.35   
VNSI1,839.131.770.104,626.94   
VNX501,973.23-1.31-0.0713,734.78   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
  
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
  
Khớp lệnh1,079,282,84420,943  
Thỏa thuận83,344,8781,761  
Tổng1,162,627,72222,704  
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1NVL71,182,921SJS7.00%VNS-21.44%  
2DIG46,610,102NBB6.99%HAP-7.34%  
3DXG43,758,044AGM6.99%GTA-6.92%  
4BCG40,437,072NHA6.94%TDW-6.35%  
5MSB31,217,964PHC6.93%GMC-5.66%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
55,711,3744.79%54,783,1304.71%928,244
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,5056.63%1,1915.25%314
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STTTop 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1MSB23,134,500MSB311,615,580HPG459,872,527 
2HPG6,595,605VNM238,110,591SSI191,558,864 
3HDB6,010,344HPG187,018,605VND109,833,288 
4VPB3,976,400MWG168,610,530POW81,380,239 
5VNM3,308,204VHM112,414,892STB77,139,602 
         
3. Sự kiện doanh nghiệp
STTMã CKSự kiện
1VIXVIX niêm yết và giao dịch bổ sung 87.305.536 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 07/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/06/2023.
2MWGMWG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/08/2023.
3NCTNCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 50%, ngày thanh toán: 28/08/2023.
4HDCHDC niêm yết và giao dịch bổ sung 27.019.188 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 27/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2023.
5AATAAT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2023, dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 8/2023 tại trụ sở công ty.
6ADPADP (CTCP Sơn Á Đông) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/07/2023 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 23.039.850 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 19.550 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2023.
7HAPHAP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 23/08/2023.
8STKSTK nhận quyết định niêm yết bổ sung 12.273.099 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/07/2023.
9FUEVFVNDFUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.700.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/07/2023. 

Tài liệu đính kèm
 20230727_20230727-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf

Others

View More
© Copyrights 2000 - 2021 MBS, a member of MB Group
Về đầu trang