TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 26-07-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,200.84 | 4.94 | 0.41 | 17,951.55 | ||||
VN30 | 1,201.43 | 3.42 | 0.29 | 6,817.67 | ||||
VNMIDCAP | 1,620.17 | 6.82 | 0.42 | 8,373.52 | ||||
VNSMALLCAP | 1,406.50 | -1.19 | -0.08 | 2,051.21 | ||||
VN100 | 1,167.79 | 3.83 | 0.33 | 15,191.19 | ||||
VNALLSHARE | 1,181.20 | 3.54 | 0.30 | 17,242.40 | ||||
VNXALLSHARE | 1,891.37 | 5.00 | 0.27 | 18,442.92 | ||||
VNCOND | 1,670.82 | -12.97 | -0.77 | 746.41 | ||||
VNCONS | 741.46 | 6.76 | 0.92 | 1,199.94 | ||||
VNENE | 634.38 | 2.23 | 0.35 | 274.48 | ||||
VNFIN | 1,395.54 | 0.75 | 0.05 | 4,977.40 | ||||
VNHEAL | 1,780.62 | -16.11 | -0.90 | 17.88 | ||||
VNIND | 740.86 | -0.11 | -0.01 | 3,559.43 | ||||
VNIT | 2,994.42 | 42.71 | 1.45 | 261.17 | ||||
VNMAT | 1,946.00 | 7.50 | 0.39 | 2,057.86 | ||||
VNREAL | 1,076.20 | 8.59 | 0.80 | 3,616.59 | ||||
VNUTI | 909.53 | 5.19 | 0.57 | 505.47 | ||||
VNDIAMOND | 1,820.40 | 3.41 | 0.19 | 3,013.89 | ||||
VNFINLEAD | 1,838.40 | 0.22 | 0.01 | 4,405.38 | ||||
VNFINSELECT | 1,868.73 | 0.98 | 0.05 | 4,975.49 | ||||
VNSI | 1,837.36 | 8.53 | 0.47 | 3,890.41 | ||||
VNX50 | 1,974.54 | 6.20 | 0.31 | 11,865.15 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 848,385,927 | 16,636 | ||||||
Thỏa thuận | 64,179,108 | 1,322 | ||||||
Tổng | 912,565,035 | 17,958 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | NVL | 73,239,400 | TMP | 6.98% | VTB | -5.71% | ||
2 | VND | 35,827,836 | MDG | 6.91% | PDN | -5.58% | ||
3 | MSB | 29,576,802 | AGM | 6.90% | VOS | -5.19% | ||
4 | GEX | 29,558,848 | DTA | 6.87% | L10 | -4.48% | ||
5 | POW | 27,299,695 | SJS | 6.84% | VDP | -4.18% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 78,387,926 | 8.59% | 66,094,399 | 7.24% | 12,293,527 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,882 | 10.48% | 1,474 | 8.21% | 408 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MSB | 23,287,900 | MSB | 314,085,720 | HPG | 458,245,706 | ||
2 | HPG | 7,656,459 | VCB | 240,827,628 | SSI | 191,967,740 | ||
3 | VPB | 4,955,441 | HPG | 217,042,295 | VND | 109,825,488 | ||
4 | CTG | 3,615,920 | VHM | 163,520,537 | POW | 83,040,609 | ||
5 | NVL | 3,230,850 | KDC | 152,132,818 | STB | 78,914,702 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HBC | HBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023, thời gian dự kiến ngày 26/08/2023, địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | SSB | SSB nhận quyết định niêm yết bổ sung 413.401.732 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2023. | ||||||
3 | TLH | TLH nhận quyết định niêm yết bổ sung 10.209.396 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2023. | ||||||
4 | VIB | VIB nhận quyết định niêm yết bổ sung 429.134.589 cp (phát hành thêm cổ phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2023. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2023. | ||||||
6 | FUEKIV30 | FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2023. | ||||||
7 | FUESSV30 | FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2023. | ||||||
8 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2023. |
Tài liệu đính kèm | |
20230726_20230726-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |