Quay lại
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
24-07-23     
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX1,190.724.820.4120,049.02   
VN301,193.146.540.557,227.27   
VNMIDCAP1,611.9114.140.889,299.84   
VNSMALLCAP1,413.6915.591.122,696.41   
VN1001,160.407.570.6616,527.12   
VNALLSHARE1,174.688.040.6919,223.53   
VNXALLSHARE1,881.6113.180.7121,276.04   
VNCOND1,697.6435.492.14792.05   
VNCONS733.034.090.561,273.96   
VNENE630.413.680.59367.27   
VNFIN1,384.039.560.705,341.63   
VNHEAL1,796.749.970.5627.78   
VNIND741.757.591.034,557.21   
VNIT2,945.35-1.25-0.04618.64   
VNMAT1,938.48-3.60-0.191,953.99   
VNREAL1,072.449.480.894,019.75   
VNUTI905.22-1.91-0.21262.02   
VNDIAMOND1,810.0718.411.033,357.53   
VNFINLEAD1,825.7211.760.654,743.98   
VNFINSELECT1,853.3112.830.705,339.03   
VNSI1,822.389.570.534,776.33   
VNX501,961.8812.540.6412,446.66   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
  
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
  
Khớp lệnh989,055,22718,693  
Thỏa thuận54,305,7321,364  
Tổng1,043,360,95920,057  
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1NVL95,957,955CIG6.99%VNL-31.73%  
2DIG33,716,245LEC6.96%SHB-12.50%  
3VND27,180,010PHC6.96%DTL-6.97%  
4VPB27,095,020TVS6.96%CTD-6.94%  
5BCG25,074,355L106.95%SMA-6.46%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
41,985,1804.02%56,413,4205.41%-14,428,240
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
9574.77%1,2886.42%-331
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STTTop 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1MSB11,109,900FPT176,186,020HPG450,074,229 
2SSI3,846,732MSB147,850,170SSI189,158,683 
3POW2,875,700VHM119,875,121VND108,036,968 
4HPG2,423,157SSI110,775,600POW86,077,307 
5VHM2,037,806MWG92,677,200STB81,069,720 
         
3. Sự kiện doanh nghiệp
STTMã CKSự kiện
1GDTGDT niêm yết và giao dịch bổ sung 421.695 cp (phát hành ESOP đợt 1) tại HOSE ngày 24/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/08/2021.
2NNCNNC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 15/08/2023.
3CIICII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
4VNLVNL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 4.713.500 cp).
5SHBSHB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 20212 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:18
6TDPTDP niêm yết và giao dịch bổ sung 8.092.053 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022) tại HOSE ngày 24/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2023.
7DGWDGW nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.500 cp (giảm vốn điều lệ do hủy cổ phiếu quỹ mua lại từ người lao động của công ty) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2023.
8E1VFVN30E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2023. 
9FUEKIVFSFUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2023. 
10FUEMAVNDFUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2023. 
11FUEVFVNDFUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2023. 

Tài liệu đính kèm
 20230724_20230724-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf

Others

View More
© Copyrights 2000 - 2021 MBS, a member of MB Group
Về đầu trang