TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 21-07-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,185.90 | 13.09 | 1.12 | 20,273.05 | ||||
VN30 | 1,186.60 | 18.34 | 1.57 | 7,970.20 | ||||
VNMIDCAP | 1,597.77 | 23.10 | 1.47 | 9,628.99 | ||||
VNSMALLCAP | 1,398.10 | 8.82 | 0.63 | 1,994.09 | ||||
VN100 | 1,152.83 | 17.41 | 1.53 | 17,599.20 | ||||
VNALLSHARE | 1,166.64 | 16.89 | 1.47 | 19,593.29 | ||||
VNXALLSHARE | 1,868.43 | 26.40 | 1.43 | 21,007.26 | ||||
VNCOND | 1,662.15 | 68.74 | 4.31 | 1,151.03 | ||||
VNCONS | 728.94 | 15.39 | 2.16 | 1,361.20 | ||||
VNENE | 626.73 | 8.58 | 1.39 | 249.21 | ||||
VNFIN | 1,374.47 | 15.31 | 1.13 | 7,257.46 | ||||
VNHEAL | 1,786.77 | -28.85 | -1.59 | 31.87 | ||||
VNIND | 734.16 | 9.52 | 1.31 | 3,704.83 | ||||
VNIT | 2,946.60 | 32.99 | 1.13 | 285.88 | ||||
VNMAT | 1,942.08 | 17.87 | 0.93 | 1,921.89 | ||||
VNREAL | 1,062.96 | 19.43 | 1.86 | 3,338.69 | ||||
VNUTI | 907.13 | 0.79 | 0.09 | 285.53 | ||||
VNDIAMOND | 1,791.66 | 34.97 | 1.99 | 3,738.67 | ||||
VNFINLEAD | 1,813.96 | 28.02 | 1.57 | 6,541.13 | ||||
VNFINSELECT | 1,840.48 | 20.51 | 1.13 | 7,255.91 | ||||
VNSI | 1,812.81 | 20.55 | 1.15 | 3,710.28 | ||||
VNX50 | 1,949.34 | 29.69 | 1.55 | 13,712.56 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 896,515,787 | 18,396 | ||||||
Thỏa thuận | 91,841,816 | 1,884 | ||||||
Tổng | 988,357,603 | 20,280 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 47,895,723 | VPH | 6.96% | DHG | -6.95% | ||
2 | VND | 43,509,671 | PDR | 6.94% | SFC | -6.67% | ||
3 | DIG | 41,042,526 | CLW | 6.94% | PNC | -5.15% | ||
4 | NVL | 34,695,508 | MWG | 6.92% | TMS | -5.12% | ||
5 | VIB | 34,179,390 | DIG | 6.90% | DMC | -5.01% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 51,651,220 | 5.23% | 61,468,279 | 6.22% | -9,817,059 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,377 | 6.79% | 1,293 | 6.37% | 85 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MSB | 9,914,500 | MWG | 267,955,492 | HPG | 449,910,442 | ||
2 | HPG | 5,898,720 | VNM | 171,763,006 | SSI | 191,606,551 | ||
3 | MWG | 5,229,000 | VHM | 170,231,629 | VND | 107,886,269 | ||
4 | POW | 5,117,600 | HPG | 167,037,474 | POW | 88,440,607 | ||
5 | SSI | 4,815,450 | VCB | 153,274,784 | STB | 81,242,420 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HID | HID niêm yết và giao dịch bổ sung 18.000.000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 21/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/08/2022. | ||||||
2 | LM8 | LM8 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 03/08/2023. |
Tài liệu đính kèm | |
20230721_20230721-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |