TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 18-07-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,174.09 | 0.96 | 0.08 | 16,797.95 | ||||
VN30 | 1,166.82 | 2.24 | 0.19 | 6,320.67 | ||||
VNMIDCAP | 1,573.58 | 4.25 | 0.27 | 7,807.14 | ||||
VNSMALLCAP | 1,388.53 | -4.86 | -0.35 | 2,103.43 | ||||
VN100 | 1,134.22 | 2.47 | 0.22 | 14,127.81 | ||||
VNALLSHARE | 1,148.58 | 2.04 | 0.18 | 16,231.24 | ||||
VNXALLSHARE | 1,838.84 | 2.81 | 0.15 | 17,827.13 | ||||
VNCOND | 1,580.49 | -18.01 | -1.13 | 591.95 | ||||
VNCONS | 714.20 | -1.78 | -0.25 | 1,253.41 | ||||
VNENE | 625.90 | -4.38 | -0.69 | 199.19 | ||||
VNFIN | 1,362.87 | 11.01 | 0.81 | 5,989.67 | ||||
VNHEAL | 1,770.25 | 7.72 | 0.44 | 20.57 | ||||
VNIND | 721.82 | -0.56 | -0.08 | 3,201.72 | ||||
VNIT | 2,854.98 | -10.55 | -0.37 | 305.53 | ||||
VNMAT | 1,878.43 | -9.71 | -0.51 | 1,693.14 | ||||
VNREAL | 1,054.25 | -2.22 | -0.21 | 2,681.03 | ||||
VNUTI | 911.38 | 4.01 | 0.44 | 289.14 | ||||
VNDIAMOND | 1,753.38 | 4.11 | 0.23 | 3,293.37 | ||||
VNFINLEAD | 1,799.26 | 16.87 | 0.95 | 5,563.77 | ||||
VNFINSELECT | 1,824.92 | 14.72 | 0.81 | 5,975.78 | ||||
VNSI | 1,793.67 | 4.47 | 0.25 | 3,706.78 | ||||
VNX50 | 1,918.01 | 4.40 | 0.23 | 10,847.03 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 755,651,875 | 14,860 | ||||||
Thỏa thuận | 81,757,553 | 1,945 | ||||||
Tổng | 837,409,428 | 16,804 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VPB | 44,455,398 | LEC | 7.00% | LAF | -6.86% | ||
2 | DIG | 32,324,631 | POM | 6.96% | ACG | -6.67% | ||
3 | NVL | 28,461,708 | APG | 6.94% | TPC | -6.62% | ||
4 | SHB | 27,186,351 | IMP | 6.88% | VSI | -6.41% | ||
5 | TPB | 24,821,322 | HDC | 6.86% | ABT | -6.29% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 44,013,058 | 5.26% | 41,759,468 | 4.99% | 2,253,590 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,493 | 8.88% | 1,100 | 6.54% | 394 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 5,371,918 | VNM | 306,735,365 | HPG | 443,419,895 | ||
2 | STB | 5,120,413 | FPT | 162,174,800 | SSI | 190,975,179 | ||
3 | VPB | 5,110,845 | VHM | 161,296,090 | VND | 105,834,284 | ||
4 | VNM | 4,369,697 | HPG | 145,943,918 | POW | 96,649,501 | ||
5 | SSI | 3,938,905 | STB | 144,732,378 | STB | 82,165,750 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CMWG2301 | CMWG2301 (chứng quyền CMWG02MBS22CE) hủy niêm yết 3.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/07/2023, ngày GD cuối cùng: 13/07/2023. | ||||||
2 | CSTB2301 | CSTB2301 (chứng quyền CSTB02MBS22CE) hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/07/2023, ngày GD cuối cùng: 13/07/2023. | ||||||
3 | CVRE2301 | CVRE2301 (chứng quyền CVRE02MBS22CE) hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/07/2023, ngày GD cuối cùng: 13/07/2023. | ||||||
4 | EIB | EIB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023, thời gian dự kiến ngày 18/09/2023 và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
5 | CHPG2303 | CHPG2303 (chứng quyền HPG.01.PHS.C.EU.Cash) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/07/2023, ngày GD cuối cùng: 13/07/2023. | ||||||
6 | SBT | SBT niêm yết và giao dịch bổ sung 67.312.430 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 18/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2023. | ||||||
7 | CHDB2305 | CHDB2305 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21.222 đồng/cq. | ||||||
8 | CHDB2306 | CHDB2306 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22.222 đồng/cq. | ||||||
9 | CHPG2317 | CHPG2317 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.34 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26.888 đồng/cq. | ||||||
10 | CHPG2318 | CHPG2318 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.35 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29.222 đồng/cq. | ||||||
11 | CHPG2319 | CHPG2319 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.36 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30.111 đồng/cq. | ||||||
12 | CMSN2306 | CMSN2306 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 79.999 đồng/cq. | ||||||
13 | CMSN2307 | CMSN2307 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 82.999 đồng/cq. | ||||||
14 | CNVL2304 | CNVL2304 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 15.555 đồng/cq. | ||||||
15 | CNVL2305 | CNVL2305 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 16.999 đồng/cq. | ||||||
16 | CPDR2304 | CPDR2304 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.13 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 17.999 đồng/cq. | ||||||
17 | CPDR2305 | CPDR2305 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20.222 đồng/cq. | ||||||
18 | CPOW2305 | CPOW2305 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.12 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 14.999 đồng/cq. | ||||||
19 | CPOW2306 | CPOW2306 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.13 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 15.999 đồng/cq. | ||||||
20 | CSTB2314 | CSTB2314 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.32 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 32.222 đồng/cq. | ||||||
21 | CSTB2315 | CSTB2315 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.33 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 34.333 đồng/cq. | ||||||
22 | CSTB2316 | CSTB2316 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.34 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 36.333 đồng/cq. | ||||||
23 | CVHM2306 | CVHM2306 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 60.666 đồng/cq. | ||||||
24 | CVHM2307 | CVHM2307 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 62.666 đồng/cq. | ||||||
25 | CVIC2305 | CVIC2305 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 61.111 đồng/cq. | ||||||
26 | CVIC2306 | CVIC2306 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 62.222 đồng/cq. | ||||||
27 | CVNM2305 | CVNM2305 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 73.333 đồng/cq. | ||||||
28 | CVNM2306 | CVNM2306 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 75.555 đồng/cq. | ||||||
29 | CVRE2307 | CVRE2307 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 30.333 đồng/cq. | ||||||
30 | CVRE2308 | CVRE2308 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 31.333 đồng/cq. | ||||||
31 | TDP | TDP nhận quyết định niêm yết bổ sung 8.092.053 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2023. | ||||||
32 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2023. | ||||||
33 | FUEMAVND | FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực:18/07/2023. | ||||||
34 | ACG | ACG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:11 (số lượng dự kiến: 14.942.017 cp). |
Tài liệu đính kèm | |
20230718_20230718-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |