Quay lại
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
18-07-23     
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX1,174.090.960.0816,797.95   
VN301,166.822.240.196,320.67   
VNMIDCAP1,573.584.250.277,807.14   
VNSMALLCAP1,388.53-4.86-0.352,103.43   
VN1001,134.222.470.2214,127.81   
VNALLSHARE1,148.582.040.1816,231.24   
VNXALLSHARE1,838.842.810.1517,827.13   
VNCOND1,580.49-18.01-1.13591.95   
VNCONS714.20-1.78-0.251,253.41   
VNENE625.90-4.38-0.69199.19   
VNFIN1,362.8711.010.815,989.67   
VNHEAL1,770.257.720.4420.57   
VNIND721.82-0.56-0.083,201.72   
VNIT2,854.98-10.55-0.37305.53   
VNMAT1,878.43-9.71-0.511,693.14   
VNREAL1,054.25-2.22-0.212,681.03   
VNUTI911.384.010.44289.14   
VNDIAMOND1,753.384.110.233,293.37   
VNFINLEAD1,799.2616.870.955,563.77   
VNFINSELECT1,824.9214.720.815,975.78   
VNSI1,793.674.470.253,706.78   
VNX501,918.014.400.2310,847.03   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
  
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
  
Khớp lệnh755,651,87514,860  
Thỏa thuận81,757,5531,945  
Tổng837,409,42816,804  
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1VPB44,455,398LEC7.00%LAF-6.86%  
2DIG32,324,631POM6.96%ACG-6.67%  
3NVL28,461,708APG6.94%TPC-6.62%  
4SHB27,186,351IMP6.88%VSI-6.41%  
5TPB24,821,322HDC6.86%ABT-6.29%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
44,013,0585.26%41,759,4684.99%2,253,590
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,4938.88%1,1006.54%394
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STTTop 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1HPG5,371,918VNM306,735,365HPG443,419,895 
2STB5,120,413FPT162,174,800SSI190,975,179 
3VPB5,110,845VHM161,296,090VND105,834,284 
4VNM4,369,697HPG145,943,918POW96,649,501 
5SSI3,938,905STB144,732,378STB82,165,750 
         
3. Sự kiện doanh nghiệp
STTMã CKSự kiện
1CMWG2301 CMWG2301 (chứng quyền CMWG02MBS22CE) hủy niêm yết 3.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/07/2023, ngày GD cuối cùng: 13/07/2023.
2CSTB2301 CSTB2301 (chứng quyền CSTB02MBS22CE) hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/07/2023, ngày GD cuối cùng: 13/07/2023.
3CVRE2301 CVRE2301 (chứng quyền CVRE02MBS22CE) hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/07/2023, ngày GD cuối cùng: 13/07/2023.
4EIBEIB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023, thời gian dự kiến ngày 18/09/2023 và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
5CHPG2303 CHPG2303 (chứng quyền HPG.01.PHS.C.EU.Cash) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/07/2023, ngày GD cuối cùng: 13/07/2023.
6SBTSBT niêm yết và giao dịch bổ sung 67.312.430 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 18/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2023.
7CHDB2305 CHDB2305 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21.222 đồng/cq.
8CHDB2306 CHDB2306 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22.222 đồng/cq.
9CHPG2317 CHPG2317 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.34 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26.888 đồng/cq.
10CHPG2318 CHPG2318 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.35 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29.222 đồng/cq.
11CHPG2319 CHPG2319 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.36 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30.111 đồng/cq.
12CMSN2306 CMSN2306 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.24 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 79.999 đồng/cq.
13CMSN2307 CMSN2307 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.25 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 82.999 đồng/cq.
14CNVL2304 CNVL2304 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 15.555 đồng/cq.
15CNVL2305 CNVL2305 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 16.999 đồng/cq.
16CPDR2304 CPDR2304 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.13 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 17.999 đồng/cq.
17CPDR2305 CPDR2305 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.14 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20.222 đồng/cq.
18CPOW2305 CPOW2305 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.12 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 14.999 đồng/cq.
19CPOW2306 CPOW2306 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.13 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 15.999 đồng/cq.
20CSTB2314 CSTB2314 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.32 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 32.222 đồng/cq.
21CSTB2315 CSTB2315 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.33 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 34.333 đồng/cq.
22CSTB2316 CSTB2316 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.34 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 36.333 đồng/cq.
23CVHM2306 CVHM2306 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 60.666 đồng/cq.
24CVHM2307 CVHM2307 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 62.666 đồng/cq.
25CVIC2305 CVIC2305 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 61.111 đồng/cq.
26CVIC2306 CVIC2306 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 62.222 đồng/cq.
27CVNM2305 CVNM2305 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.22 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 73.333 đồng/cq.
28CVNM2306 CVNM2306 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.23 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 75.555 đồng/cq.
29CVRE2307 CVRE2307 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.26 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 30.333 đồng/cq.
30CVRE2308 CVRE2308 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.27 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 31.333 đồng/cq.
31TDPTDP nhận quyết định niêm yết bổ sung 8.092.053 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2023.
32FUEVFVNDFUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2023. 
33FUEMAVNDFUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực:18/07/2023. 
34ACGACG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:11 (số lượng dự kiến: 14.942.017 cp).

Tài liệu đính kèm
 20230718_20230718-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf

Others

View More
© Copyrights 2000 - 2021 MBS, a member of MB Group
Về đầu trang