TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 13-07-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,165.42 | 11.22 | 0.97 | 16,684.48 | ||||
VN30 | 1,156.11 | 9.57 | 0.83 | 6,057.19 | ||||
VNMIDCAP | 1,551.19 | 24.45 | 1.60 | 8,057.55 | ||||
VNSMALLCAP | 1,379.93 | 13.77 | 1.01 | 2,013.17 | ||||
VN100 | 1,121.98 | 11.95 | 1.08 | 14,114.73 | ||||
VNALLSHARE | 1,136.56 | 12.05 | 1.07 | 16,127.90 | ||||
VNXALLSHARE | 1,820.30 | 18.77 | 1.04 | 17,725.02 | ||||
VNCOND | 1,595.13 | 24.62 | 1.57 | 878.34 | ||||
VNCONS | 722.11 | 7.29 | 1.02 | 1,342.63 | ||||
VNENE | 632.19 | 1.01 | 0.16 | 248.78 | ||||
VNFIN | 1,348.03 | 11.16 | 0.83 | 4,605.84 | ||||
VNHEAL | 1,736.20 | -10.46 | -0.60 | 12.94 | ||||
VNIND | 713.27 | 11.59 | 1.65 | 3,643.77 | ||||
VNIT | 2,761.82 | 21.88 | 0.80 | 213.86 | ||||
VNMAT | 1,874.12 | 16.05 | 0.86 | 1,954.03 | ||||
VNREAL | 1,025.75 | 16.21 | 1.61 | 2,905.36 | ||||
VNUTI | 905.74 | 10.69 | 1.19 | 318.79 | ||||
VNDIAMOND | 1,732.13 | 23.89 | 1.40 | 2,973.87 | ||||
VNFINLEAD | 1,787.50 | 16.23 | 0.92 | 4,213.14 | ||||
VNFINSELECT | 1,805.00 | 14.88 | 0.83 | 4,598.34 | ||||
VNSI | 1,762.75 | 16.82 | 0.96 | 3,428.84 | ||||
VNX50 | 1,898.03 | 19.33 | 1.03 | 10,935.41 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 760,908,449 | 15,502 | ||||||
Thỏa thuận | 46,093,058 | 1,190 | ||||||
Tổng | 807,001,507 | 16,692 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | GEX | 38,091,102 | CRC | 7.00% | CNG | -25.23% | ||
2 | DIG | 35,996,560 | TV2 | 6.97% | CAV | -8.18% | ||
3 | NVL | 30,509,991 | DPG | 6.96% | MDG | -6.96% | ||
4 | DXG | 26,702,636 | NLG | 6.94% | L10 | -6.79% | ||
5 | VND | 25,385,185 | VPG | 6.89% | HRC | -6.67% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 35,328,880 | 4.38% | 36,156,432 | 4.48% | -827,552 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,120 | 6.71% | 903 | 5.41% | 217 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | SSI | 5,187,944 | VCB | 168,288,732 | HPG | 440,124,841 | ||
2 | VRE | 4,124,000 | SSI | 146,461,669 | SSI | 185,046,430 | ||
3 | VPB | 3,110,751 | PNJ | 121,026,110 | VND | 103,237,815 | ||
4 | VND | 3,041,500 | VRE | 116,020,450 | POW | 99,955,009 | ||
5 | BID | 2,314,500 | MSN | 114,266,323 | STB | 93,873,682 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CNG | CNG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 20%, ngày chi trả: 08/08/2023; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100:30 (số lượng dự kiến: 8.099.901 cp). | ||||||
2 | CAV | CAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 28/07/2023. | ||||||
3 | FTS | FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 19.058.183 cp (phát hành thêm để tăng vốn - phần tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 13/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2023. | ||||||
4 | FTS | FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 124.452 cp (phát hành thêm để tăng vốn - giải tỏa ESOP năm 2021) tại HOSE ngày 13/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2023. | ||||||
5 | HBC | HBC bị đưa vào diện cảnh báo kể từ ngày 13/07/2023, và đồng thời thuộc diện bị kiểm soát và hạn chế giao dịch do lợi nhuận lợi nhuận chưa phân phối đến 31/12/2023 phát sinh âm, chậm nộp BCTC KT năm trong 2 năm liên tiếp, chậm nộp BCTC KT năm 2022 quá 45 ngày so với thời gian quy định. | ||||||
6 | CHDB2302 | CHDB2302 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18.999 đồng/cq. | ||||||
7 | CHDB2303 | CHDB2303 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20.111 đồng/cq. | ||||||
8 | CHDB2304 | CHDB2304 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20.999 đồng/cq. | ||||||
9 | CHPG2315 | CHPG2315 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.32 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27.777 đồng/cq. | ||||||
10 | CHPG2316 | CHPG2316 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.33 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28.888 đồng/cq. | ||||||
11 | CNVL2302 | CNVL2302 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 16.333 đồng/cq. | ||||||
12 | CNVL2303 | CNVL2303 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 17.333 đồng/cq. | ||||||
13 | CPDR2302 | CPDR2302 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18.666 đồng/cq. | ||||||
14 | CPDR2303 | CPDR2303 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.12 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19.888 đồng/cq. | ||||||
15 | CPOW2302 | CPOW2302 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 14.333 đồng/cq. | ||||||
16 | CPOW2303 | CPOW2303 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 15.333 đồng/cq. | ||||||
17 | CPOW2304 | CPOW2304 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 16.333 đồng/cq. | ||||||
18 | CSTB2312 | CSTB2312 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.30 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 33.333 đồng/cq. | ||||||
19 | CSTB2313 | CSTB2313 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.31 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 35.555 đồng/cq. | ||||||
20 | CVIC2302 | CVIC2302 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 55.666 đồng/cq. | ||||||
21 | CVIC2303 | CVIC2303 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 57.777 đồng/cq. | ||||||
22 | CVIC2304 | CVIC2304 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 59.888 đồng/cq. | ||||||
23 | FPT | FPT thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 165.637.253 cp do phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2022). | ||||||
24 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2023. | ||||||
25 | FUEKIV30 | FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2023. | ||||||
26 | FUESSV30 | FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2023. | ||||||
27 | FUEKIVFS | FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2023. | ||||||
28 | FUEMAVND | FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2023. |
Tài liệu đính kèm | |
20230713_20230713-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |