Quay lại
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
13-07-23     
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX1,165.4211.220.9716,684.48   
VN301,156.119.570.836,057.19   
VNMIDCAP1,551.1924.451.608,057.55   
VNSMALLCAP1,379.9313.771.012,013.17   
VN1001,121.9811.951.0814,114.73   
VNALLSHARE1,136.5612.051.0716,127.90   
VNXALLSHARE1,820.3018.771.0417,725.02   
VNCOND1,595.1324.621.57878.34   
VNCONS722.117.291.021,342.63   
VNENE632.191.010.16248.78   
VNFIN1,348.0311.160.834,605.84   
VNHEAL1,736.20-10.46-0.6012.94   
VNIND713.2711.591.653,643.77   
VNIT2,761.8221.880.80213.86   
VNMAT1,874.1216.050.861,954.03   
VNREAL1,025.7516.211.612,905.36   
VNUTI905.7410.691.19318.79   
VNDIAMOND1,732.1323.891.402,973.87   
VNFINLEAD1,787.5016.230.924,213.14   
VNFINSELECT1,805.0014.880.834,598.34   
VNSI1,762.7516.820.963,428.84   
VNX501,898.0319.331.0310,935.41   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
  
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
  
Khớp lệnh760,908,44915,502  
Thỏa thuận46,093,0581,190  
Tổng807,001,50716,692  
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1GEX38,091,102CRC7.00%CNG-25.23%  
2DIG35,996,560TV26.97%CAV-8.18%  
3NVL30,509,991DPG6.96%MDG-6.96%  
4DXG26,702,636NLG6.94%L10-6.79%  
5VND25,385,185VPG6.89%HRC-6.67%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
35,328,8804.38%36,156,4324.48%-827,552
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,1206.71%9035.41%217
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STTTop 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1SSI5,187,944VCB168,288,732HPG440,124,841 
2VRE4,124,000SSI146,461,669SSI185,046,430 
3VPB3,110,751PNJ121,026,110VND103,237,815 
4VND3,041,500VRE116,020,450POW99,955,009 
5BID2,314,500MSN114,266,323STB93,873,682 
         
3. Sự kiện doanh nghiệp
STTMã CKSự kiện
1CNGCNG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 20%, ngày chi trả: 08/08/2023; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100:30 (số lượng dự kiến: 8.099.901 cp).
2CAVCAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 28/07/2023.
3FTSFTS niêm yết và giao dịch bổ sung 19.058.183 cp (phát hành thêm để tăng vốn - phần tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 13/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2023.
4FTSFTS niêm yết và giao dịch bổ sung 124.452 cp (phát hành thêm để tăng vốn - giải tỏa ESOP năm 2021) tại HOSE ngày 13/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2023.
5HBCHBC bị đưa vào diện cảnh báo kể từ ngày 13/07/2023, và đồng thời thuộc diện bị kiểm soát và hạn chế giao dịch do lợi nhuận lợi nhuận chưa phân phối đến 31/12/2023 phát sinh âm, chậm nộp BCTC KT năm trong 2 năm liên tiếp, chậm nộp BCTC KT năm 2022 quá 45 ngày so với thời gian quy định.
6CHDB2302 CHDB2302 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18.999 đồng/cq.
7CHDB2303 CHDB2303 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20.111 đồng/cq.
8CHDB2304 CHDB2304 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 20.999  đồng/cq.
9CHPG2315 CHPG2315 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.32 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27.777  đồng/cq.
10CHPG2316 CHPG2316 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.33 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28.888  đồng/cq.
11CNVL2302 CNVL2302 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.17 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 16.333  đồng/cq.
12CNVL2303 CNVL2303 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.18 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 17.333  đồng/cq.
13CPDR2302 CPDR2302 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 18.666  đồng/cq.
14CPDR2303 CPDR2303 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.12 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 19.888  đồng/cq.
15CPOW2302 CPOW2302 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 14.333 đồng/cq.
16CPOW2303 CPOW2303 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 15.333 đồng/cq.
17CPOW2304 CPOW2304 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 16.333 đồng/cq.
18CSTB2312 CSTB2312  (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.30 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 33.333 đồng/cq.
19CSTB2313 CSTB2313 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.31 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 35.555 đồng/cq.
20CVIC2302 CVIC2302 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.19 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 55.666 đồng/cq.
21CVIC2303 CVIC2303 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.20 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 57.777 đồng/cq.
22CVIC2304 CVIC2304 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.21 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/07/2023 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 59.888 đồng/cq.
23FPTFPT thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 165.637.253 cp do phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2022).
24E1VFVN30E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2023. 
25FUEKIV30FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2023. 
26FUESSV30FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2023. 
27FUEKIVFSFUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2023. 
28FUEMAVNDFUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.800.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/07/2023. 

Tài liệu đính kèm
 20230713_20230713-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf

Others

View More
© Copyrights 2000 - 2021 MBS, a member of MB Group
Về đầu trang