TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 10-07-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,149.02 | 10.95 | 0.96 | 18,412.10 | ||||
VN30 | 1,143.16 | 13.73 | 1.22 | 7,295.17 | ||||
VNMIDCAP | 1,524.15 | 14.49 | 0.96 | 8,247.70 | ||||
VNSMALLCAP | 1,368.01 | 15.38 | 1.14 | 2,330.45 | ||||
VN100 | 1,107.20 | 12.40 | 1.13 | 15,542.86 | ||||
VNALLSHARE | 1,121.97 | 12.58 | 1.13 | 17,873.31 | ||||
VNXALLSHARE | 1,797.02 | 19.67 | 1.11 | 19,758.56 | ||||
VNCOND | 1,546.97 | 50.67 | 3.39 | 958.04 | ||||
VNCONS | 703.22 | 13.25 | 1.92 | 1,497.39 | ||||
VNENE | 628.51 | 11.68 | 1.89 | 405.04 | ||||
VNFIN | 1,339.24 | 12.19 | 0.92 | 6,410.77 | ||||
VNHEAL | 1,743.40 | 20.62 | 1.20 | 12.96 | ||||
VNIND | 702.22 | 7.89 | 1.14 | 2,785.73 | ||||
VNIT | 2,734.70 | 5.33 | 0.20 | 282.92 | ||||
VNMAT | 1,881.50 | 16.04 | 0.86 | 2,548.16 | ||||
VNREAL | 997.32 | 9.27 | 0.94 | 2,708.41 | ||||
VNUTI | 894.22 | 9.75 | 1.10 | 257.38 | ||||
VNDIAMOND | 1,700.21 | 27.80 | 1.66 | 3,143.14 | ||||
VNFINLEAD | 1,774.28 | 19.75 | 1.13 | 5,901.14 | ||||
VNFINSELECT | 1,793.29 | 16.42 | 0.92 | 6,409.13 | ||||
VNSI | 1,735.72 | 23.42 | 1.37 | 3,917.14 | ||||
VNX50 | 1,873.75 | 20.58 | 1.11 | 11,991.85 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 814,996,280 | 16,868 | ||||||
Thỏa thuận | 64,732,825 | 1,552 | ||||||
Tổng | 879,729,105 | 18,420 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VND | 39,496,049 | TNI | 7.00% | HVH | -7.97% | ||
2 | SSI | 30,641,895 | RDP | 6.97% | TDW | -5.76% | ||
3 | PDR | 28,272,361 | L10 | 6.95% | CTF | -5.54% | ||
4 | NVL | 27,534,944 | PDR | 6.94% | TCR | -5.14% | ||
5 | SHB | 24,802,525 | CTI | 6.91% | PJT | -5.00% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 44,957,780 | 5.11% | 58,724,512 | 6.68% | -13,766,732 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,279 | 6.94% | 1,629 | 8.84% | -350 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 11,973,833 | HPG | 330,165,864 | HPG | 441,110,456 | ||
2 | CTG | 5,338,452 | MWG | 195,217,299 | SSI | 172,123,522 | ||
3 | VND | 4,213,740 | CTG | 158,996,013 | VND | 104,932,285 | ||
4 | SSI | 4,165,750 | VHM | 134,151,156 | POW | 104,734,809 | ||
5 | MWG | 4,155,300 | VCB | 129,709,524 | STB | 99,683,495 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HVN | HVN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/08/2023. | ||||||
2 | TCD | TCD niêm yết và giao dịch bổ sung 36.662.500 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2023. | ||||||
3 | PJT | PJT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 25/07/2023. | ||||||
4 | HVH | HVH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:01 (số lượng dự kiến: 3.694.999 cp). | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/07/2023. |
Tài liệu đính kèm | |
20230710_20230710-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |