TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 05-07-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,134.62 | 2.62 | 0.23 | 17,200.70 | ||||
VN30 | 1,129.76 | 1.76 | 0.16 | 7,194.31 | ||||
VNMIDCAP | 1,499.40 | 0.84 | 0.06 | 7,334.14 | ||||
VNSMALLCAP | 1,349.43 | 3.48 | 0.26 | 2,054.15 | ||||
VN100 | 1,092.55 | 1.37 | 0.13 | 14,528.44 | ||||
VNALLSHARE | 1,107.09 | 1.50 | 0.14 | 16,582.59 | ||||
VNXALLSHARE | 1,775.11 | 1.80 | 0.10 | 18,111.44 | ||||
VNCOND | 1,462.64 | 3.27 | 0.22 | 846.07 | ||||
VNCONS | 686.50 | -1.49 | -0.22 | 1,715.89 | ||||
VNENE | 624.83 | -2.51 | -0.40 | 292.87 | ||||
VNFIN | 1,324.05 | 1.54 | 0.12 | 5,073.86 | ||||
VNHEAL | 1,708.02 | -3.27 | -0.19 | 11.26 | ||||
VNIND | 692.69 | -0.73 | -0.11 | 2,679.89 | ||||
VNIT | 2,705.16 | -24.68 | -0.90 | 361.94 | ||||
VNMAT | 1,830.90 | 35.96 | 2.00 | 3,074.13 | ||||
VNREAL | 1,006.42 | -1.19 | -0.12 | 2,358.38 | ||||
VNUTI | 888.94 | -0.75 | -0.08 | 164.33 | ||||
VNDIAMOND | 1,665.41 | -0.57 | -0.03 | 3,046.40 | ||||
VNFINLEAD | 1,759.73 | -1.01 | -0.06 | 4,554.59 | ||||
VNFINSELECT | 1,772.81 | 1.99 | 0.11 | 5,068.32 | ||||
VNSI | 1,714.28 | -6.88 | -0.40 | 3,477.66 | ||||
VNX50 | 1,850.03 | 1.83 | 0.10 | 11,300.18 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 745,029,468 | 15,272 | ||||||
Thỏa thuận | 62,201,787 | 1,933 | ||||||
Tổng | 807,231,255 | 17,206 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | HPG | 33,551,993 | SSC | 6.89% | FPT | -14.02% | ||
2 | NVL | 24,051,136 | STK | 6.84% | BRC | -12.71% | ||
3 | VPB | 22,258,181 | LAF | 6.35% | SVC | -7.00% | ||
4 | VIX | 21,831,658 | BFC | 5.28% | ABR | -6.79% | ||
5 | GEX | 20,825,500 | NO1 | 5.23% | TTB | -6.73% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 39,621,460 | 4.91% | 38,693,492 | 4.79% | 927,968 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,365 | 7.93% | 1,181 | 6.86% | 184 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MWG | 5,574,244 | VCB | 290,136,324 | HPG | 428,917,721 | ||
2 | HPG | 5,091,920 | MWG | 247,950,822 | SSI | 170,518,683 | ||
3 | VPB | 3,115,900 | VNM | 187,236,396 | POW | 110,196,579 | ||
4 | GEX | 2,869,400 | VHM | 154,418,496 | VND | 109,182,147 | ||
5 | VCB | 2,811,082 | HPG | 135,918,608 | STB | 102,498,895 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | FTS | FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 1.037.100 cp (phát hành trả cổ tức, ESOP, chào bán cho cổ đông hiện hữu - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 05/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2021. | ||||||
2 | HSG | HSG niêm yết và giao dịch bổ sung 4.900.800 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 05/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/08/2022. | ||||||
3 | BSI | BSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 04/08/2023; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:05 (số lượng dự kiến: 9.365.033 cp), phát hành tăng vốn với tỷ lệ 100:03 (số lượng dự kiến: 5.619.019 cp). | ||||||
4 | FPT | FPT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 13/07/2023; và phát hành cổ phiếu trả cổ tức với tỷ lệ 20:03 (số lượng dự kiến: 165.649.743 cp). | ||||||
5 | BRC | BRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12,5%, ngày thanh toán: 20/07/2023. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2023. |
Tài liệu đính kèm | |
20230705_20230705-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |