Quay lại
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
05-07-23     
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX1,134.622.620.2317,200.70   
VN301,129.761.760.167,194.31   
VNMIDCAP1,499.400.840.067,334.14   
VNSMALLCAP1,349.433.480.262,054.15   
VN1001,092.551.370.1314,528.44   
VNALLSHARE1,107.091.500.1416,582.59   
VNXALLSHARE1,775.111.800.1018,111.44   
VNCOND1,462.643.270.22846.07   
VNCONS686.50-1.49-0.221,715.89   
VNENE624.83-2.51-0.40292.87   
VNFIN1,324.051.540.125,073.86   
VNHEAL1,708.02-3.27-0.1911.26   
VNIND692.69-0.73-0.112,679.89   
VNIT2,705.16-24.68-0.90361.94   
VNMAT1,830.9035.962.003,074.13   
VNREAL1,006.42-1.19-0.122,358.38   
VNUTI888.94-0.75-0.08164.33   
VNDIAMOND1,665.41-0.57-0.033,046.40   
VNFINLEAD1,759.73-1.01-0.064,554.59   
VNFINSELECT1,772.811.990.115,068.32   
VNSI1,714.28-6.88-0.403,477.66   
VNX501,850.031.830.1011,300.18   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
  
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
  
Khớp lệnh745,029,46815,272  
Thỏa thuận62,201,7871,933  
Tổng807,231,25517,206  
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1HPG33,551,993SSC6.89%FPT-14.02%  
2NVL24,051,136STK6.84%BRC-12.71%  
3VPB22,258,181LAF6.35%SVC-7.00%  
4VIX21,831,658BFC5.28%ABR-6.79%  
5GEX20,825,500NO15.23%TTB-6.73%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
39,621,4604.91%38,693,4924.79%927,968
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,3657.93%1,1816.86%184
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STTTop 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1MWG5,574,244VCB290,136,324HPG428,917,721 
2HPG5,091,920MWG247,950,822SSI170,518,683 
3VPB3,115,900VNM187,236,396POW110,196,579 
4GEX2,869,400VHM154,418,496VND109,182,147 
5VCB2,811,082HPG135,918,608STB102,498,895 
         
3. Sự kiện doanh nghiệp
STTMã CKSự kiện
1FTSFTS niêm yết và giao dịch bổ sung 1.037.100 cp (phát hành trả cổ tức, ESOP, chào bán cho cổ đông hiện hữu - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 05/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2021.
2HSGHSG niêm yết và giao dịch bổ sung 4.900.800 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 05/07/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/08/2022.
3BSIBSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt  với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 04/08/2023; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:05 (số lượng dự kiến: 9.365.033 cp), phát hành tăng vốn với tỷ lệ 100:03 (số lượng dự kiến: 5.619.019 cp).
4FPTFPT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt  với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 13/07/2023; và phát hành cổ phiếu trả cổ tức với tỷ lệ 20:03 (số lượng dự kiến: 165.649.743 cp).
5BRCBRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12,5%, ngày thanh toán: 20/07/2023.
6FUEVFVNDFUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2023. 

Tài liệu đính kèm
 20230705_20230705-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf

Others

View More
© Copyrights 2000 - 2021 MBS, a member of MB Group
Về đầu trang