TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 04-08-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,225.98 | 15.03 | 1.24 | 23,094.17 | ||||
VN30 | 1,231.42 | 20.62 | 1.70 | 9,819.82 | ||||
VNMIDCAP | 1,673.31 | 22.65 | 1.37 | 9,987.69 | ||||
VNSMALLCAP | 1,427.44 | 16.86 | 1.20 | 2,479.89 | ||||
VN100 | 1,199.74 | 18.71 | 1.58 | 19,807.51 | ||||
VNALLSHARE | 1,212.46 | 18.58 | 1.56 | 22,287.41 | ||||
VNXALLSHARE | 1,942.31 | 29.93 | 1.57 | 24,079.29 | ||||
VNCOND | 1,681.72 | 3.62 | 0.22 | 763.99 | ||||
VNCONS | 737.70 | 1.47 | 0.20 | 1,145.66 | ||||
VNENE | 629.56 | 8.34 | 1.34 | 340.14 | ||||
VNFIN | 1,434.65 | 21.07 | 1.49 | 6,587.18 | ||||
VNHEAL | 1,734.32 | 2.70 | 0.16 | 13.56 | ||||
VNIND | 756.49 | 8.91 | 1.19 | 4,508.95 | ||||
VNIT | 3,032.96 | -11.50 | -0.38 | 296.42 | ||||
VNMAT | 1,921.13 | 27.00 | 1.43 | 1,871.64 | ||||
VNREAL | 1,169.30 | 46.89 | 4.18 | 6,471.16 | ||||
VNUTI | 911.50 | 3.29 | 0.36 | 281.52 | ||||
VNDIAMOND | 1,835.98 | 13.08 | 0.72 | 4,059.40 | ||||
VNFINLEAD | 1,886.63 | 34.20 | 1.85 | 5,897.06 | ||||
VNFINSELECT | 1,921.15 | 28.31 | 1.50 | 6,580.73 | ||||
VNSI | 1,891.65 | 32.89 | 1.77 | 5,696.50 | ||||
VNX50 | 2,028.71 | 33.98 | 1.70 | 15,521.18 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 1,087,221,425 | 22,085 | ||||||
Thỏa thuận | 39,637,371 | 1,017 | ||||||
Tổng | 1,126,858,796 | 23,102 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | NVL | 79,639,195 | EVF | 7.00% | SSC | -6.67% | ||
2 | HQC | 45,088,258 | DC4 | 7.00% | SSB | -4.13% | ||
3 | SHB | 42,091,364 | HQC | 6.99% | CVT | -3.07% | ||
4 | DIG | 36,225,715 | MHC | 6.97% | ADG | -2.87% | ||
5 | DXG | 31,382,731 | SMA | 6.94% | DAT | -2.70% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 50,590,906 | 4.49% | 46,340,216 | 4.11% | 4,250,690 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,573 | 6.81% | 1,394 | 6.03% | 179 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VHM | 6,436,783 | VHM | 398,582,478 | HPG | 442,953,501 | ||
2 | HPG | 6,262,817 | GMD | 296,389,360 | SSI | 190,473,106 | ||
3 | GMD | 5,121,600 | HPG | 170,067,096 | VND | 111,259,938 | ||
4 | VPB | 4,041,800 | KDC | 151,143,094 | HSG | 82,981,134 | ||
5 | KDC | 2,517,820 | FPT | 125,111,470 | STB | 78,760,919 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | LEC | LEC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc chọn công ty kiểm toán BCTC năm 2023, thời gian dự kiến lấy ý kiến cổ đông công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | GEG | GEG niêm yết và giao dịch bổ sung 19.312.499 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 04/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2023. |
Tài liệu đính kèm | |
20230804_20230804-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |