TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 04/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1.112,19 | 0,90 | 0,08 | 12.431,74 | ||||
VN30 | 1.117,74 | -0,24 | -0,02 | 6.257,28 | ||||
VNMIDCAP | 1.318,64 | 10,05 | 0,77 | 3.625,79 | ||||
VNSMALLCAP | 1.066,43 | 6,57 | 0,62 | 1.154,04 | ||||
VN100 | 1.072,95 | 0,25 | 0,02 | 9.883,07 | ||||
VNALLSHARE | 1.071,38 | 0,61 | 0,06 | 11.037,11 | ||||
VNXALLSHARE | 1.695,60 | 0,89 | 0,05 | 12.519,59 | ||||
VNCOND | 1.321,71 | 6,18 | 0,47 | 516,80 | ||||
VNCONS | 855,13 | -1,97 | -0,23 | 776,96 | ||||
VNENE | 547,90 | 11,85 | 2,21 | 337,46 | ||||
VNFIN | 1.027,19 | 1,77 | 0,17 | 2.876,63 | ||||
VNHEAL | 1.360,73 | 4,24 | 0,31 | 12,45 | ||||
VNIND | 674,11 | 3,39 | 0,51 | 1.533,90 | ||||
VNIT | 1.626,13 | 55,27 | 3,52 | 560,66 | ||||
VNMAT | 1.681,12 | -4,72 | -0,28 | 1.610,52 | ||||
VNREAL | 1.480,20 | -9,45 | -0,63 | 2.447,09 | ||||
VNUTI | 752,83 | 4,04 | 0,54 | 310,33 | ||||
VNDIAMOND | 1.291,21 | 16,12 | 1,26 | 2.918,05 | ||||
VNFINLEAD | 1.391,96 | -1,22 | -0,09 | 2.757,53 | ||||
VNFINSELECT | 1.358,78 | 0,84 | 0,06 | 2.762,52 | ||||
VNSI | 1.576,66 | 0,60 | 0,04 | 3.339,14 | ||||
VNX50 | 1.837,95 | 0,48 | 0,03 | 8.924,10 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 471.356.200 | 10.775 | ||||||
Thỏa thuận | 52.049.858 | 1.656 | ||||||
Tổng | 523.406.058 | 12.432 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | ROS | 26.309.000 | SVD | 6,98% | OPC | -6,98% | ||
2 | HPG | 23.276.400 | AGR | 6,96% | SII | -6,97% | ||
3 | STB | 18.651.000 | HRC | 6,95% | SGT | -6,94% | ||
4 | POW | 15.551.800 | RIC | 6,94% | VPS | -6,94% | ||
5 | TCB | 14.341.400 | BHN | 6,93% | COM | -6,93% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) | 52.734.900 | 10,08% | 61.326.110 | 11,72% | -8.591.210 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1.771 | 14,25% | 1.612 | 12,97% | 159 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 9.041.100 | FPT | 435.808.880 | SBT | 16.023.200 | ||
2 | POW | 7.309.600 | HPG | 378.607.315 | NVL | 13.303.240 | ||
3 | FPT | 5.818.700 | VNM | 158.276.266 | VIC | 11.090.300 | ||
4 | HDB | 4.744.000 | VHM | 156.145.010 | HDG | 10.741.550 | ||
5 | VRE | 2.966.500 | HDB | 111.763.945 | VHM | 9.900.380 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | BMP | BMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 25/02/2021. |
Tài liệu đính kèm | |
45420_0giao20dE1BB8Bch.pdf |