TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 03-08-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,210.95 | -9.48 | -0.78 | 21,617.92 | ||||
VN30 | 1,210.80 | -10.52 | -0.86 | 7,988.65 | ||||
VNMIDCAP | 1,650.66 | -4.16 | -0.25 | 10,305.82 | ||||
VNSMALLCAP | 1,410.58 | 0.93 | 0.07 | 2,644.27 | ||||
VN100 | 1,181.03 | -7.90 | -0.66 | 18,294.47 | ||||
VNALLSHARE | 1,193.88 | -7.37 | -0.61 | 20,938.74 | ||||
VNXALLSHARE | 1,912.38 | -12.09 | -0.63 | 22,708.25 | ||||
VNCOND | 1,678.10 | 23.69 | 1.43 | 1,128.79 | ||||
VNCONS | 736.23 | -10.12 | -1.36 | 1,542.52 | ||||
VNENE | 621.22 | -10.27 | -1.63 | 373.58 | ||||
VNFIN | 1,413.58 | -9.58 | -0.67 | 6,259.82 | ||||
VNHEAL | 1,731.62 | -2.59 | -0.15 | 13.47 | ||||
VNIND | 747.58 | 0.82 | 0.11 | 4,202.20 | ||||
VNIT | 3,044.46 | 11.82 | 0.39 | 355.31 | ||||
VNMAT | 1,894.13 | -28.31 | -1.47 | 3,144.87 | ||||
VNREAL | 1,122.41 | -11.28 | -0.99 | 3,669.38 | ||||
VNUTI | 908.21 | -4.47 | -0.49 | 233.23 | ||||
VNDIAMOND | 1,822.90 | 0.36 | 0.02 | 2,769.67 | ||||
VNFINLEAD | 1,852.43 | -17.91 | -0.96 | 5,335.18 | ||||
VNFINSELECT | 1,892.84 | -12.83 | -0.67 | 6,255.02 | ||||
VNSI | 1,858.76 | -19.90 | -1.06 | 3,849.46 | ||||
VNX50 | 1,994.73 | -15.24 | -0.76 | 13,098.05 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 979,238,490 | 20,467 | ||||||
Thỏa thuận | 53,636,127 | 1,159 | ||||||
Tổng | 1,032,874,617 | 21,626 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | HPG | 58,381,821 | PIT | 6.98% | HUB | -12.38% | ||
2 | VND | 47,197,241 | L10 | 6.94% | DTA | -6.88% | ||
3 | NVL | 42,866,279 | ABR | 6.94% | BMP | -6.58% | ||
4 | VIX | 38,058,754 | SMA | 6.91% | BTT | -6.07% | ||
5 | DXG | 30,001,329 | MHC | 6.90% | NVT | -5.96% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 37,328,087 | 3.61% | 48,889,971 | 4.73% | -11,561,884 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,108 | 5.13% | 1,187 | 5.49% | -78 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 14,285,707 | HPG | 384,512,332 | HPG | 442,487,658 | ||
2 | VND | 3,953,900 | MWG | 148,553,549 | SSI | 190,195,101 | ||
3 | CTG | 3,487,800 | CTG | 107,890,380 | VND | 110,883,618 | ||
4 | MWG | 2,812,800 | MSN | 89,312,822 | HSG | 83,367,181 | ||
5 | DCM | 2,443,100 | VIC | 85,516,944 | STB | 78,296,519 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HUB | HUB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 3.430.259 cp). | ||||||
2 | TDP | TDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023, thời gian dự kiến trong tháng 8-9 năm 2023, địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | VNM | VNM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 24,5%, ngày thanh toán: 05/10/2023. |
Tài liệu đính kèm | |
20230803_20230803-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |