TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 02-08-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,220.43 | 2.87 | 0.24 | 19,176.70 | ||||
VN30 | 1,221.32 | -0.86 | -0.07 | 7,357.19 | ||||
VNMIDCAP | 1,654.82 | 17.90 | 1.09 | 8,878.58 | ||||
VNSMALLCAP | 1,409.65 | 10.80 | 0.77 | 2,092.69 | ||||
VN100 | 1,188.93 | 3.56 | 0.30 | 16,235.76 | ||||
VNALLSHARE | 1,201.25 | 3.99 | 0.33 | 18,328.46 | ||||
VNXALLSHARE | 1,924.47 | 7.20 | 0.38 | 19,990.08 | ||||
VNCOND | 1,654.41 | 2.72 | 0.16 | 570.13 | ||||
VNCONS | 746.35 | -1.81 | -0.24 | 1,273.62 | ||||
VNENE | 631.49 | 2.85 | 0.45 | 294.88 | ||||
VNFIN | 1,423.16 | 11.90 | 0.84 | 6,411.10 | ||||
VNHEAL | 1,734.21 | 3.77 | 0.22 | 29.90 | ||||
VNIND | 746.76 | 2.20 | 0.30 | 3,642.78 | ||||
VNIT | 3,032.64 | -29.53 | -0.96 | 363.56 | ||||
VNMAT | 1,922.44 | 3.23 | 0.17 | 1,713.00 | ||||
VNREAL | 1,133.69 | -2.00 | -0.18 | 3,794.28 | ||||
VNUTI | 912.68 | 3.22 | 0.35 | 227.90 | ||||
VNDIAMOND | 1,822.54 | -1.28 | -0.07 | 3,587.32 | ||||
VNFINLEAD | 1,870.34 | 11.90 | 0.64 | 5,723.57 | ||||
VNFINSELECT | 1,905.67 | 15.97 | 0.85 | 6,407.56 | ||||
VNSI | 1,878.66 | 3.96 | 0.21 | 4,339.73 | ||||
VNX50 | 2,009.97 | 4.77 | 0.24 | 12,067.46 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 849,752,884 | 17,102 | ||||||
Thỏa thuận | 91,377,202 | 2,083 | ||||||
Tổng | 941,130,086 | 19,185 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | NVL | 43,288,375 | QCG | 7.00% | LEC | -6.96% | ||
2 | MSB | 36,688,935 | EIB | 6.99% | SCS | -6.67% | ||
3 | VIX | 30,110,110 | PHC | 6.97% | PMG | -5.50% | ||
4 | VND | 29,562,488 | MHC | 6.93% | CTD | -5.38% | ||
5 | VIB | 27,091,836 | L10 | 6.93% | TMP | -4.96% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 76,158,958 | 8.09% | 59,417,151 | 6.31% | 16,741,807 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,917 | 9.99% | 1,766 | 9.20% | 152 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MSB | 17,512,407 | VNM | 496,930,784 | HPG | 445,758,445 | ||
2 | HPG | 7,481,421 | MSB | 239,049,835 | SSI | 190,978,739 | ||
3 | VNM | 6,553,920 | HPG | 205,631,919 | VND | 113,880,918 | ||
4 | VPB | 5,778,225 | VIC | 183,267,779 | HSG | 82,587,996 | ||
5 | VND | 3,738,850 | MSN | 152,945,536 | POW | 78,206,739 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CMX | CMX niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cp (phát hành tăng vốn và ESOP) tại HOSE ngày 02/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/09/2022. | ||||||
2 | RDP | RDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023, thời gian dự kiến tổ chức ngày 31/08/2023, địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | TEG | TEG niêm yết và giao dịch bổ sung 7.214.790 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 02/08 /2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2023. | ||||||
4 | SCS | SCS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 35%, ngày thanh toán: 18/08/2023. | ||||||
5 | VIB | VIB niêm yết và giao dịch bổ sung 377.154.065 (cp phát hành cổ phiếu để tăng vốn) tại HOSE ngày 02/08/2023, ngày niêm yết có hiệu lực:26/07/2023. | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2023. | ||||||
7 | FUESSV30 | FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2023. | ||||||
8 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2023. |
Tài liệu đính kèm | |
20230802_20230802-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |