Quay lại
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
09-06-23     
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX1,107.536.210.5616,526.78   
VN301,100.858.390.775,643.64   
VNMIDCAP1,448.1018.281.288,125.65   
VNSMALLCAP1,324.736.200.472,096.82   
VN1001,061.589.730.9313,769.29   
VNALLSHARE1,076.519.510.8915,866.11   
VNXALLSHARE1,729.6114.970.8717,811.24   
VNCOND1,392.1513.450.98511.83   
VNCONS666.416.921.051,197.26   
VNENE581.10-2.81-0.48237.77   
VNFIN1,297.2712.470.975,627.23   
VNHEAL1,676.9558.773.6349.34   
VNIND677.996.380.953,330.20   
VNIT2,647.1634.281.31171.07   
VNMAT1,638.2419.601.212,159.87   
VNREAL1,001.293.090.312,384.82   
VNUTI899.820.410.05181.76   
VNDIAMOND1,630.9117.331.072,503.60   
VNFINLEAD1,716.3523.611.395,106.66   
VNFINSELECT1,736.8716.720.975,625.58   
VNSI1,684.9913.210.792,888.26   
VNX501,797.3016.750.9410,948.25   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
  
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
  
Khớp lệnh839,932,68915,085  
Thỏa thuận62,478,0351,446  
Tổng902,410,72416,531  
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1VND43,053,394DBD7.00%TPB-27.15%  
2GEX36,816,421MDG6.97%AGM-6.98%  
3NVL30,832,797DHG6.95%CLW-6.92%  
4DIG29,075,496DGC6.95%LEC-6.92%  
5SHB26,873,268BMP6.90%LHG-6.70%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
36,848,9324.08%35,298,9703.91%1,549,962
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
9745.89%9295.62%45
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STTTop 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1VND7,175,100CTG178,213,511HPG187,733,104 
2SSI6,431,829SSI159,010,477SSI146,631,049 
3CTG6,274,650VND132,094,560POW122,836,691 
4GEX5,627,650VCB129,857,974STB68,933,005 
5HPG2,431,963GEX104,682,748HSG60,090,774 
         
3. Sự kiện doanh nghiệp
STTMã CKSự kiện
1SABSAB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 07/07/2023.
2ADSADS niêm yết và giao dịch bổ sung 7.000.000 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 09/06/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/05/2023.
3TMPTMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 22/06/2023.
4LHGLHG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 19%, ngày thanh toán: 21/07/2023.
5PNJPNJ giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 12/07/2023.
6TPBTPB giao dịch không hưởng quyền -  thực hiện phát hành tăng vốn theo tỷ lệ 10.000:3,919 (số lượng dự kiến: 619.889.978 cp).
7E1VFVN30E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.700.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/06/2023. 
8FUEVFVNDFUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/06/2023. 

Tài liệu đính kèm
 20230609_20230609-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf

Others

View More
© Copyrights 2000 - 2021 MBS, a member of MB Group
Về đầu trang