TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 09-06-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,107.53 | 6.21 | 0.56 | 16,526.78 | ||||
VN30 | 1,100.85 | 8.39 | 0.77 | 5,643.64 | ||||
VNMIDCAP | 1,448.10 | 18.28 | 1.28 | 8,125.65 | ||||
VNSMALLCAP | 1,324.73 | 6.20 | 0.47 | 2,096.82 | ||||
VN100 | 1,061.58 | 9.73 | 0.93 | 13,769.29 | ||||
VNALLSHARE | 1,076.51 | 9.51 | 0.89 | 15,866.11 | ||||
VNXALLSHARE | 1,729.61 | 14.97 | 0.87 | 17,811.24 | ||||
VNCOND | 1,392.15 | 13.45 | 0.98 | 511.83 | ||||
VNCONS | 666.41 | 6.92 | 1.05 | 1,197.26 | ||||
VNENE | 581.10 | -2.81 | -0.48 | 237.77 | ||||
VNFIN | 1,297.27 | 12.47 | 0.97 | 5,627.23 | ||||
VNHEAL | 1,676.95 | 58.77 | 3.63 | 49.34 | ||||
VNIND | 677.99 | 6.38 | 0.95 | 3,330.20 | ||||
VNIT | 2,647.16 | 34.28 | 1.31 | 171.07 | ||||
VNMAT | 1,638.24 | 19.60 | 1.21 | 2,159.87 | ||||
VNREAL | 1,001.29 | 3.09 | 0.31 | 2,384.82 | ||||
VNUTI | 899.82 | 0.41 | 0.05 | 181.76 | ||||
VNDIAMOND | 1,630.91 | 17.33 | 1.07 | 2,503.60 | ||||
VNFINLEAD | 1,716.35 | 23.61 | 1.39 | 5,106.66 | ||||
VNFINSELECT | 1,736.87 | 16.72 | 0.97 | 5,625.58 | ||||
VNSI | 1,684.99 | 13.21 | 0.79 | 2,888.26 | ||||
VNX50 | 1,797.30 | 16.75 | 0.94 | 10,948.25 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 839,932,689 | 15,085 | ||||||
Thỏa thuận | 62,478,035 | 1,446 | ||||||
Tổng | 902,410,724 | 16,531 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VND | 43,053,394 | DBD | 7.00% | TPB | -27.15% | ||
2 | GEX | 36,816,421 | MDG | 6.97% | AGM | -6.98% | ||
3 | NVL | 30,832,797 | DHG | 6.95% | CLW | -6.92% | ||
4 | DIG | 29,075,496 | DGC | 6.95% | LEC | -6.92% | ||
5 | SHB | 26,873,268 | BMP | 6.90% | LHG | -6.70% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 36,848,932 | 4.08% | 35,298,970 | 3.91% | 1,549,962 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 974 | 5.89% | 929 | 5.62% | 45 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VND | 7,175,100 | CTG | 178,213,511 | HPG | 187,733,104 | ||
2 | SSI | 6,431,829 | SSI | 159,010,477 | SSI | 146,631,049 | ||
3 | CTG | 6,274,650 | VND | 132,094,560 | POW | 122,836,691 | ||
4 | GEX | 5,627,650 | VCB | 129,857,974 | STB | 68,933,005 | ||
5 | HPG | 2,431,963 | GEX | 104,682,748 | HSG | 60,090,774 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SAB | SAB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 07/07/2023. | ||||||
2 | ADS | ADS niêm yết và giao dịch bổ sung 7.000.000 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 09/06/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/05/2023. | ||||||
3 | TMP | TMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 22/06/2023. | ||||||
4 | LHG | LHG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 19%, ngày thanh toán: 21/07/2023. | ||||||
5 | PNJ | PNJ giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 12/07/2023. | ||||||
6 | TPB | TPB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện phát hành tăng vốn theo tỷ lệ 10.000:3,919 (số lượng dự kiến: 619.889.978 cp). | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/06/2023. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/06/2023. |
Tài liệu đính kèm | |
20230609_20230609-T-ng-h-p-th-ng-tin-giao-d-ch.pdf |