Quay lại
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
  
  Ngày:
Date:
06-02-23     
         
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
   
Chỉ số
Indices
 Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
   
VNINDEX1,089.2912.141.139,607.41   
VN301,094.378.670.805,052.94   
VNMIDCAP1,350.2912.820.963,330.02   
VNSMALLCAP1,129.183.550.321,009.47   
VN1001,035.148.660.848,382.96   
VNALLSHARE1,039.288.300.819,392.43   
VNXALLSHARE1,664.2011.760.7110,008.04   
VNCOND1,539.53-3.95-0.26851.18   
VNCONS764.235.640.74480.83   
VNENE517.466.281.23149.10   
VNFIN1,212.3713.821.154,184.12   
VNHEAL1,572.851.240.087.57   
VNIND623.627.091.151,092.57   
VNIT2,530.2710.030.40104.81   
VNMAT1,526.95-0.62-0.041,139.88   
VNREAL955.015.470.581,198.85   
VNUTI885.619.871.13181.67   
VNDIAMOND1,656.1619.231.172,974.88   
VNFINLEAD1,563.6415.891.034,031.79   
VNFINSELECT1,622.4918.531.164,166.40   
VNSI1,672.6516.681.011,967.82   
VNX501,753.8213.310.766,991.21   
         
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
  
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
  
Khớp lệnh415,509,0017,273  
Thỏa thuận111,618,4092,337  
Tổng527,127,4109,610  
         
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
  
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
  
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
%Mã CK
Code
%  
1SHB32,600,941PTL6.93%BTT-6.87%  
2VIB31,257,766LAF6.92%EMC-6.67%  
3HPG23,070,665KHG6.92%MCG-6.67%  
4VPB21,933,863PC16.87%AGM-5.91%  
5NVL20,494,747HAS6.86%ADG-5.56%  
         
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
%Bán
Selling
%Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
47,486,0499.01%32,025,1296.08%15,460,920
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,49615.56%1,10211.47%393
         
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STTTop 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1MWG18,159,900MWG927,970,480HPG171,585,054 
2ACB10,000,000ACB246,370,000SSI124,180,372 
3STB5,613,700STB145,975,255STB112,769,576 
4HPG2,491,053VNM143,453,896POW75,041,042 
5SSI2,468,225VCB104,927,293VND69,953,021 
         
3. Sự kiện doanh nghiệp
STTMã CKSự kiện
1TDMTDM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/03/2023 tại trụ sở công ty.
2TDMTDM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 05/05/2023.
3VPIVPI giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 07/02/2023 đến 07/03/2023.
4CTDCTD giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, gia hạn thời gian phát hành ESOP bằng cổ phiếu quỹ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 13/02/2023 đến 27/02/2023.
5SJSSJS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.

Tài liệu đính kèm
 44820

Others

View More
© Copyrights 2000 - 2021 MBS, a member of MB Group
Về đầu trang